Có 2 kết quả:

保养 bǎo yǎng ㄅㄠˇ ㄧㄤˇ保養 bǎo yǎng ㄅㄠˇ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

bảo dưỡng, giữ gìn

Từ điển Trung-Anh

(1) to take good care of (or conserve) one's health
(2) to keep in good repair
(3) to maintain
(4) maintenance

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bảo dưỡng, giữ gìn

Từ điển Trung-Anh

(1) to take good care of (or conserve) one's health
(2) to keep in good repair
(3) to maintain
(4) maintenance

Bình luận 0